AhiruD
Phân tích điểm
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(1115pp)
AC
7 / 7
PAS
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(698pp)
WA
44 / 50
C++14
66%
(642pp)
AC
20 / 20
PAS
63%
(567pp)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Training (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương | 800.0 / |
Dải số | 1300.0 / |
Chuẩn hóa tên riêng | 800.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
HSG THCS (3068.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY BOXES | 1300.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
THT Bảng A (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
CSES (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1500.0 / |
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau | 2000.0 / |