Aquamarine

Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
100%
(1050pp)
AC
13 / 13
C++17
95%
(855pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(542pp)
TLE
7 / 26
PY3
86%
(369pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(244pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(232pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(221pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(133pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(126pp)
contest (1030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 30.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Dãy nguyên tố cùng nhau | 600.0 / 600.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CSES (1330.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II | 430.769 / 1600.0 |
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 900.0 / 900.0 |
HSG THCS (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
OLP MT&TN (648.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 48.0 / 300.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xe buýt (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoàn hảo | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số | 200.0 / 200.0 |