BAONGOC
Phân tích điểm
WA
8 / 10
C++11
100%
(720pp)
TLE
21 / 25
C++11
95%
(319pp)
TLE
8 / 10
C++11
90%
(217pp)
AC
101 / 101
C++11
86%
(171pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(81pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(77pp)
AC
30 / 30
C++11
74%
(74pp)
AC
5 / 5
C++11
70%
(70pp)
AC
5 / 5
C++11
66%
(66pp)
AC
5 / 5
C++11
63%
(63pp)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (1396.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số và tổng ước số | 240.0 / 300.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 720.0 / 900.0 |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 336.0 / 400.0 |