Big_DragoN
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(900pp)
WA
52 / 100
C++17
95%
(840pp)
AC
9 / 9
JAVA8
90%
(722pp)
AC
50 / 50
JAVA8
86%
(686pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(652pp)
TLE
7 / 16
C++17
77%
(508pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(221pp)
AC
15 / 15
C++17
66%
(133pp)
contest (910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 110.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (656.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 656.25 / 1500.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CUT 1 | 150.0 / 150.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
THT (1684.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 884.0 / 1700.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
gcd( a -> b) | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / 800.0 |