Bott_
Phân tích điểm
TLE
196 / 200
C++14
100%
(2254pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(361pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(257pp)
AC
50 / 50
C++14
81%
(204pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(147pp)
TLE
6 / 10
C++14
66%
(119pp)
AC
50 / 50
C++14
63%
(63pp)
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 100.0 / 100.0 |
GSPVHCUTE (2254.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2254.0 / 2300.0 |
Happy School (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
Ước Chung Dễ Dàng | 90.0 / 300.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 180.0 / 300.0 |
Practice VOI (1066.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CAMELOT | 1066.7 / 1600.0 |
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |