CaoHuuKhuongDuy
Phân tích điểm
RTE
98 / 200
C++14
100%
(1127pp)
AC
15 / 15
C++11
95%
(475pp)
AC
30 / 30
C++11
90%
(451pp)
AC
50 / 50
C++11
86%
(343pp)
WA
97 / 99
C++11
81%
(319pp)
TLE
30 / 50
C++11
77%
(279pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(210pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Đổi Chữ | 100.0 / 100.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy K phần tử | 100.0 / 500.0 |
Dê Non | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (1242.6 điểm)
Happy School (1241.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sứa Độc | 200.0 / 200.0 |
Vua Mật Mã | 391.9 / 400.0 |
Bò Mộng | 50.0 / 500.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
Xếp diêm | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 500.0 / 500.0 |
Khác (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
PALINDROME PATH | 100.0 / 100.0 |
Điểm Hoàn Hảo | 360.0 / 600.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Training (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi | 300.0 / 300.0 |
Trọng số khoản (Hard ver.) | 500.0 / 500.0 |
minict12 | 300.0 / 300.0 |