DPViper
Phân tích điểm
AC
30 / 30
C++11
100%
(1000pp)
AC
29 / 29
C++11
95%
(475pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(361pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(343pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(271pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(221pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(133pp)
AC
4 / 4
C++11
63%
(95pp)
contest (2250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Đếm tập hợp | 300.0 / 300.0 |
Tổng Riêng Biệt | 500.0 / 500.0 |
Tăng Giảm | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 120.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Training (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu | 400.0 / 400.0 |
Xâu con chung dài nhất | 400.0 / 400.0 |
Khẩu trang | 200.0 / 200.0 |
Số thứ n | 400.0 / 400.0 |
Chú ếch và hòn đá 2 | 350.0 / 350.0 |