Dzung_C20

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(943pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(896pp)
AC
2 / 2
C++20
77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(74pp)
AC
11 / 11
C++20
63%
(63pp)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
CPP Basic 01 (7214.4 điểm)
Training (430.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #2 | 10.0 / |
minict02 | 100.0 / |
Tam giác không cân | 100.0 / |
Min 4 số | 100.0 / |
Phép tính #1 | 10.0 / |
Phép tính #3 | 10.0 / |
Diện tích tam giác | 10.0 / |
Max 3 số | 100.0 / |
Đề chưa ra (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / |
Đổi giờ | 100.0 / |
Ghép số | 100.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Tích Hai Số | 100.0 / |
Xếp Loại | 100.0 / |
Trò chơi đê nồ #6 | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cờ caro | 10.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
Ngày sinh | 10.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Lập trình Python (305.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / |