Hải_Long
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(993pp)
WA
6 / 8
SCAT
86%
(900pp)
WA
9 / 10
SCAT
81%
(733pp)
AC
1 / 1
C++03
77%
(619pp)
AC
7 / 7
C++03
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++03
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
THT Bảng A (4886.7 điểm)
Training (2650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Chia hết và không chia hết | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 1600.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
HSG THCS (1840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1700.0 / |