Hoang244
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(1300pp)
AC
12 / 12
C++11
95%
(1235pp)
AC
6 / 6
C++11
90%
(993pp)
AC
9 / 9
C++11
86%
(943pp)
WA
9 / 12
C++11
77%
(696pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(210pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(126pp)
CSES (4400.0 điểm)
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
THT (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích các ước | 80.0 / 200.0 |
Nối xích | 300.0 / 300.0 |