Hung4578
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(300pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(95pp)
TLE
1 / 5
PY3
90%
(36pp)
THT Bảng A (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 40.0 / 200.0 |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |