KhánhMinh18
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1800pp)
AC
8 / 8
C++14
95%
(1710pp)
90%
(1534pp)
AC
4 / 4
C++20
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1238pp)
AC
4 / 4
C++20
74%
(1176pp)
AC
12 / 12
C++14
70%
(1048pp)
AC
16 / 16
C++20
66%
(995pp)
AC
16 / 16
C++20
63%
(945pp)
CSES (52450.6 điểm)
HSG THPT (486.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
contest (992.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 800.0 / |
Máy Nghe Nhạc | 1200.0 / |
Practice VOI (2886.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 400.0 / |
Phương trình | 400.0 / |
Dãy chứa max | 300.0 / |
Ô tô bay | 1700.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / |
Training (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ADDEDGE | 1700.0 / |
Dãy con tăng có tổng lớn nhất | 400.0 / |
Tìm số nguyên tố | 200.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 100.0 / |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 300.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / |