Kubogi
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2100pp)
TLE
291 / 300
C++17
95%
(1843pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1629pp)
AC
40 / 40
C++17
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1194pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1071pp)
AICPRTSP Series (1940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 2000.0 / |
DHBB (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luyện thi cấp tốc | 1900.0 / |
Candies | 1900.0 / |
Training (7905.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trọng số khoản | 1900.0 / |
Pha rượu | 1900.0 / |
Galindo đi Việt Nam | 2200.0 / |
Kế hoạch thuê nhân công | 1900.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Query-Sum 2 | 1700.0 / |
Practice VOI (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
Trạm xăng | 1700.0 / |
OLP MT&TN (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1600.0 / |
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1900.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
contest (5205.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Tổng Mũ | 1500.0 / |
Chia Kẹo | 1900.0 / |
THT (4975.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bánh sinh nhật | 1800.0 / |
Đồ chơi và dây kim tuyến | 2100.0 / |
Bài tập về nhà | 1900.0 / |
Mua đồ trang trí | 2100.0 / |