LNV
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(300pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(190pp)
IR
8 / 14
PY3
90%
(155pp)
WA
8 / 10
PY3
86%
(137pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
AC
15 / 15
PY3
77%
(77pp)
THT Bảng A (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / |
HSG THCS (471.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Training (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tận cùng | 100.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |