LeTrungMinhHien20a1
Phân tích điểm
TLE
6 / 9
PY3
100%
(533pp)
TLE
4 / 8
PY3
95%
(428pp)
TLE
7 / 10
PY3
90%
(190pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(163pp)
TLE
6 / 11
PY3
74%
(40pp)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (54.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích số | 54.5 / 100.0 |
Training (1393.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trị tuyệt đối | 200.0 / 200.0 |
Ước số và tổng ước số | 210.0 / 300.0 |
KT Số nguyên tố | 450.0 / 900.0 |
Tìm UCLN, BCNN | 533.3 / 800.0 |