Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(800pp)
RTE
6 / 9
C++20
95%
(697pp)
AC
11 / 11
C++20
90%
(271pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(257pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(163pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(147pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(70pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
Phân tích #3 | 10.0 / 10.0 |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / 10.0 |
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (1533.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 733.333 / 1100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình tròn | 100.0 / 100.0 |
Tìm X | 100.0 / 100.0 |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / 300.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số | 200.0 / 200.0 |