MinhQuan123

Phân tích điểm
AC
14 / 14
JAVA
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
C
86%
(1200pp)
WA
90 / 100
C
81%
(953pp)
WA
9 / 10
C
77%
(766pp)
AC
10 / 10
C
74%
(662pp)
AC
7 / 7
JAVA
70%
(559pp)
AC
5 / 5
JAVA8
66%
(531pp)
AC
5 / 5
C
63%
(504pp)
THT Bảng A (990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
Training (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
Rút gọn xâu | 1400.0 / |
Số Rút Gọn | 1600.0 / |
Sinh nhị phân | 800.0 / |
Chuẩn hóa tên riêng | 800.0 / |
Khác (1170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội | 1400.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |