MinhQuan123

Phân tích điểm
AC
16 / 16
C
100%
(1200pp)
AC
10 / 10
C
95%
(950pp)
AC
14 / 14
JAVA
90%
(271pp)
AC
10 / 10
C
86%
(257pp)
AC
100 / 100
C
81%
(163pp)
WA
90 / 100
C
77%
(139pp)
WA
9 / 10
C
74%
(132pp)
AC
7 / 7
JAVA
70%
(77pp)
AC
5 / 5
JAVA8
66%
(66pp)
AC
5 / 5
C
63%
(63pp)
THT Bảng A (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / |
Training (1610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1000.0 / |
Rút gọn xâu | 100.0 / |
Số Rút Gọn | 300.0 / |
Sinh nhị phân | 100.0 / |
Chuẩn hóa tên riêng | 110.0 / |
Khác (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội | 1200.0 / |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |