MonDellBit
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++11
100%
(2500pp)
AC
12 / 12
C++11
95%
(1900pp)
AC
12 / 12
C++11
90%
(1624pp)
AC
18 / 18
C++11
86%
(1372pp)
AC
16 / 16
C++11
81%
(1222pp)
AC
13 / 13
C++11
77%
(1006pp)
AB
0 / 0
C++11
74%
(735pp)
AC
14 / 14
C++11
70%
(559pp)
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
CSES (11500.0 điểm)
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc B của A | 1000.0 / 1000.0 |
Training (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A cộng B | 100.0 / 100.0 |
Số lượng số hạng | 100.0 / 100.0 |
Số có 2 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Nén xâu | 100.0 / 100.0 |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |