Nangxinhgai3
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
2:36 p.m. 9 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++11
3:39 p.m. 27 Tháng 5, 2023
weighted 95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++11
10:19 a.m. 9 Tháng 7, 2023
weighted 90%
(1444pp)
AC
14 / 14
C++11
9:28 a.m. 9 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(1372pp)
AC
2 / 2
C++11
3:23 p.m. 2 Tháng 6, 2023
weighted 81%
(1222pp)
TLE
5 / 10
C++11
11:05 a.m. 24 Tháng 5, 2023
weighted 77%
(735pp)
AC
10 / 10
C++11
3:54 p.m. 6 Tháng 4, 2023
weighted 74%
(294pp)
AC
50 / 50
C++11
8:38 p.m. 26 Tháng 3, 2023
weighted 70%
(210pp)
AC
50 / 50
C++11
11:22 p.m. 19 Tháng 3, 2023
weighted 66%
(199pp)
AC
20 / 20
C++17
11:04 p.m. 12 Tháng 7, 2023
weighted 63%
(126pp)
CSES (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 1600.0 / 1600.0 |
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mặt nạ Bits | 950.0 / 1900.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (648.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 48.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 30.0 / 300.0 |