NguyenKhoi0604
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(300pp)
WA
29 / 50
C++17
95%
(165pp)
AC
7 / 7
C++17
90%
(90pp)
AC
40 / 40
C++17
86%
(86pp)
RTE
3 / 14
C++17
77%
(50pp)
WA
20 / 100
C++17
74%
(44pp)
TLE
2 / 10
C++17
70%
(28pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(6.6pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(6.3pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (40.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
Số nguyên tố | 10.0 / 10.0 |
Tìm số | 0.1 / 10.0 |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
HSG cấp trường (64.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 64.286 / 300.0 |
HSG THCS (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa (THT TP 2019) | 40.0 / 200.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (534.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 174.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 60.0 / 300.0 |
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |