NguyenKhoi0604
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++17
100%
(900pp)
TLE
41 / 50
C++17
95%
(623pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(271pp)
AC
50 / 50
C++17
86%
(257pp)
WA
29 / 50
C++17
81%
(142pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(77pp)
AC
7 / 7
C++17
74%
(74pp)
AC
40 / 40
C++17
70%
(70pp)
RTE
3 / 14
C++17
63%
(41pp)
HSG THCS (1250.0 điểm)
HSG cấp trường (64.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (40.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
Tìm số | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Training (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
OLP MT&TN (534.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |