Nguyen_Khanh_Vy

Phân tích điểm
WA
8 / 10
PY3
100%
(1520pp)
TLE
8 / 10
PY3
95%
(1368pp)
TLE
12 / 14
PY3
81%
(1117pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(838pp)
WA
9 / 10
PY3
66%
(716pp)
TLE
6 / 11
PY3
63%
(653pp)
HSG THCS (15511.1 điểm)
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG THPT (1015.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |