• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Nguyen_Khanh_Vy

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Lũy thừa (THT TP 2019)
WA
8 / 10
PY3
1520pp
100% (1520pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
TLE
8 / 10
PY3
1440pp
95% (1368pp)
CUT 1
AC
20 / 20
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Chia nhóm
AC
100 / 100
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
TLE
12 / 14
PY3
1371pp
81% (1117pp)
Tam giác cân (THT TP 2018)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
77% (1006pp)
Hộp quà
IR
90 / 100
PY3
1260pp
74% (926pp)
Xâu đối xứng (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
1200pp
70% (838pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
WA
9 / 10
PY3
1080pp
66% (716pp)
Số hồi văn (THT TP 2015)
TLE
6 / 11
PY3
1036pp
63% (653pp)
Tải thêm...

HSG THCS (15511.1 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Số dư 1700.0 /
Hộp quà 1400.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Chia nhóm 1400.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
CUT 1 1400.0 /

CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

HSG THPT (1015.4 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team