Nguyen_Khanh_Vy
Phân tích điểm
WA
9 / 10
PY3
100%
(1350pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(257pp)
TLE
12 / 14
PY3
81%
(209pp)
WA
11 / 13
PY3
77%
(196pp)
TLE
6 / 11
PY3
74%
(120pp)
WA
8 / 10
PY3
70%
(112pp)
TLE
8 / 10
PY3
66%
(106pp)
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THCS (3599.8 điểm)
HSG THPT (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |