Nguyen_Van_Quang_Huy
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++20
100%
(1800pp)
AC
1 / 1
C++11
95%
(1615pp)
AC
3 / 3
C++11
90%
(1444pp)
86%
(1286pp)
AC
17 / 17
C++11
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(294pp)
AC
24 / 24
C++11
70%
(210pp)
AC
40 / 40
C++11
63%
(126pp)
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CSES (6000.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |