P2HUC_1
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(190pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(180pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(171pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(163pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(155pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(147pp)
WA
1 / 10
PY3
70%
(105pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính giai thừa | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Tìm mật khẩu | 200.0 / 200.0 |
Xóa dấu khoảng trống | 100.0 / 100.0 |
Chuyển đổi xâu | 100.0 / 100.0 |