PC27
Phân tích điểm
TLE
8 / 10
C++14
100%
(1440pp)
AC
5 / 5
C++14
95%
(1330pp)
AC
13 / 13
C++14
90%
(1173pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(896pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(774pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(735pp)
CSES (3898.3 điểm)
Training (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trọng lượng | 1300.0 / |
Hình bình hành dấu sao | 800.0 / |
Sắp xếp đếm | 1000.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
contest (3116.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật | 800.0 / |
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 800.0 / |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
THT Bảng A (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
HSG THCS (2280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |