PHONGBĐHP
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++11
95%
(950pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(812pp)
AC
11 / 11
C++11
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(652pp)
AC
24 / 24
C++11
77%
(232pp)
AC
45 / 45
C++11
74%
(221pp)
AC
45 / 45
C++11
70%
(140pp)
AC
5 / 5
C++11
63%
(63pp)
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I | 1000.0 / 1000.0 |
DHBB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Training (2680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BFS Cơ bản | 300.0 / 300.0 |
Sắp xếp đếm | 800.0 / 800.0 |
DFS cơ bản | 200.0 / 200.0 |
Bốc trứng | 180.0 / 180.0 |
Bảo vệ nông trang | 300.0 / 300.0 |
Số thứ k (THT TQ 2015) | 900.0 / 900.0 |