Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++11
100%
(2000pp)
AC
4 / 4
C++11
95%
(1611pp)
AC
20 / 20
PAS
90%
(1173pp)
TLE
20 / 21
C++11
86%
(898pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(815pp)
AC
30 / 30
C++11
77%
(387pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(331pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(279pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(265pp)
contest (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên Tố Cùng Nhau | 1000.0 / 1000.0 |
Dãy con chung hoán vị | 450.0 / 450.0 |
CSES (1696.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng | 1696.0 / 1696.0 |
DHBB (2173.5 điểm)
GSPVHCUTE (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - IV - FAKER HỒI SINH – T1 VÔ ĐỊCH CHUNG KẾT THẾ GIỚI | 2000.0 / 2000.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Henry tập đếm | 400.0 / 400.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 500.0 / 500.0 |
Gói kẹo (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 270.0 / 300.0 |
Practice VOI (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Máy ATM | 400.0 / 400.0 |
Tiền tệ | 400.0 / 400.0 |
Robot | 80.0 / 400.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xa nhất | 300.0 / 300.0 |
Training (1676.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 400.0 / 400.0 |
Giá trị nhỏ nhất | 1047.6 / 300.0 |
Hình chữ nhật lớn nhất | 228.571 / 400.0 |