PY2JTranDucHuy
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PYPY
100%
(1400pp)
TLE
10 / 11
PY3
95%
(1209pp)
TLE
7 / 11
PYPY
90%
(747pp)
AC
100 / 100
PYPY
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(531pp)
Training (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Ước số và tổng ước số | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm #1 | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |