PhamGiaKhang412
Phân tích điểm
TLE
36 / 50
C++20
100%
(1296pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(686pp)
AC
25 / 25
C++20
81%
(326pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(221pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(126pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (2660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
BÀI 4 | 260.0 / 1300.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Trốn Tìm | 800.0 / 800.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp gỗ | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (1496.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1296.0 / 1800.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / 300.0 |
Training (780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BÀI 1 | 380.0 / 380.0 |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 400.0 / 400.0 |