Phamthu
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(300pp)
WA
10 / 14
C++14
95%
(204pp)
AC
45 / 45
C++14
90%
(180pp)
AC
5 / 5
C++14
86%
(86pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(81pp)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội trường | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (214.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 214.286 / 300.0 |
Training (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt | 100.0 / 100.0 |
DFS cơ bản | 200.0 / 200.0 |
Số chính phương | 100.0 / 100.0 |