QuangNguywn
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(232pp)
TLE
10 / 20
PY3
74%
(110pp)
WA
5 / 13
PY3
66%
(77pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối | 100.0 / 100.0 |
contest (1044.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Mì Tôm | 144.0 / 1200.0 |
Trốn Tìm | 800.0 / 800.0 |
HSG THCS (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai phân số | 100.0 / 100.0 |
Tích lấy dư | 100.0 / 100.0 |
Điểm thưởng | 100.0 / 100.0 |
Tìm xâu | 50.0 / 100.0 |
Đi Taxi | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (565.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 150.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 115.385 / 300.0 |
Khác (46.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung Bình | 46.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 100.0 / 100.0 |
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1300.0 điểm)
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp đếm | 800.0 / 800.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |