QuangNguywn
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
109 / 109
PYPY
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(902pp)
TLE
23 / 50
PY3
77%
(676pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
HSG THPT (2011.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (10400.0 điểm)
Training (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp đếm | 1000.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
HSG THCS (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm thưởng | 100.0 / |
Tìm xâu | 100.0 / |
Đi Taxi | 900.0 / |
Hiệu hai phân số | 100.0 / |
Tích lấy dư | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa và Giai thừa | 800.0 / |
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 1300.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối | 800.0 / |
Khác (874.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung Bình | 1900.0 / |