QuangNguywn
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(257pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(77pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(74pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
AC
30 / 30
PY3
63%
(63pp)
contest (1044.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Mì Tôm | 144.0 / 1200.0 |
Trốn Tìm | 800.0 / 800.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1300.0 điểm)
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp đếm | 800.0 / 800.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |