Quychi123

Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
100%
(1500pp)
TLE
12 / 20
C++17
95%
(912pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(812pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(652pp)
WA
9 / 11
C++17
77%
(570pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(294pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(244pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(232pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(221pp)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 240.0 / 800.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 100.0 / 200.0 |
Khác (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1.0 / 1.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 960.0 / 1600.0 |
Training (4906.4 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / 1.0 |