Quychi123

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(995pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(882pp)
hermann01 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Training (20815.5 điểm)
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
Đề chưa ra (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1000.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Khác (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
#00 - Bài 1 - Nhất nhì | 1000.0 / |
#01 - Vị trí ban đầu | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
OLP MT&TN (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
contest (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
THT (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |