Rayyy
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++17
100%
(1800pp)
AC
16 / 16
C++17
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1624pp)
AC
16 / 16
C++17
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1238pp)
AC
26 / 26
C++17
74%
(1176pp)
AC
13 / 13
C++17
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1061pp)
AC
14 / 14
C++17
63%
(1008pp)
contest (4176.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (35200.0 điểm)
DHBB (6900.0 điểm)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) | 300.0 / 300.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn | 1200.0 / 1200.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
THT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / 1300.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
Training (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán ba lô 1 | 350.0 / 350.0 |
Đường đi có tổng lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
Giá trị nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Số thứ n | 400.0 / 400.0 |
Cấp số nhân | 1600.0 / 1600.0 |
Kì nghỉ của Kaninho | 350.0 / 350.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |