Rayyy

Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++17
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1805pp)
AC
14 / 14
C++17
90%
(1624pp)
AC
200 / 200
C++17
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1466pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1393pp)
AC
11 / 11
C++17
74%
(1323pp)
AC
16 / 16
C++17
70%
(1257pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1194pp)
AC
25 / 25
C++17
63%
(1071pp)
contest (5276.0 điểm)
Cốt Phốt (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Một trò chơi bài khác | 1800.0 / 1800.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (62400.0 điểm)
DHBB (13200.0 điểm)
Free Contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MIDTERM | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Dãy Số | 1600.0 / 1600.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) | 300.0 / 300.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số chính phương | 1700.0 / 1700.0 |
OLP MT&TN (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn | 1200.0 / 1200.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
THT (9100.0 điểm)
Training (22600.0 điểm)
vn.spoj (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / 200.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |