Rrcpu

Phân tích điểm
AC
7 / 7
PYPY
100%
(1400pp)
TLE
12 / 14
PY3
95%
(1303pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(993pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(943pp)
IR
9 / 10
PY3
81%
(880pp)
AC
1000 / 1000
PY3
77%
(774pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(63pp)
Training (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng cách | 1700.0 / |
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
HSG THCS (3984.2 điểm)
CPP Basic 01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
THT Bảng B (0.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
USACO (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars | 1300.0 / |
Đề chưa ra (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Ôn thi hsg] Bài 1: Diện tích lớn nhất | 1300.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thứ N | 1200.0 / |