STRB11Thu
Phân tích điểm
TLE
9 / 12
PY3
100%
(1425pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(285pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(271pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(257pp)
AC
40 / 40
PY3
81%
(163pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(77pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
AC
40 / 40
PY3
66%
(66pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương | 100.0 / 100.0 |
CSES (1425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con | 1425.0 / 1900.0 |
HSG THCS (1200.0 điểm)
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |