TgX_2

Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++20
100%
(2100pp)
AC
200 / 200
C++20
95%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1385pp)
AC
71 / 71
C++20
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1176pp)
AC
6 / 6
C++20
66%
(995pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(945pp)
CSES (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Dynamic Connectivity | Liên thông động | 2100.0 / |
CSES - Gray Code | Mã Gray | 1100.0 / |
contest (3612.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Bộ Tứ | 1700.0 / |
FOS Champion League | 1800.0 / |
GSPVHCUTE (2756.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Training (5856.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi dài nhất | 1600.0 / |
Ước số và tổng ước số | 1300.0 / |
Ước có ước là 2 | 1500.0 / |
Trọng số khoản | 1900.0 / |
Hình chữ nhật lớn nhất | 1800.0 / |
DHBB (8275.0 điểm)
Practice VOI (1970.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đội hình thi đấu | 1700.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác | 800.0 / |