TgX_2
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++20
100%
(2300pp)
AC
7 / 7
C++20
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1006pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(956pp)
AC
16 / 16
C++20
70%
(838pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(531pp)
AC
14 / 14
C++20
63%
(504pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác | 100.0 / 100.0 |
contest (2588.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ Tứ | 288.0 / 800.0 |
FOS Champion League | 1500.0 / 1500.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
CSES (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Dynamic Connectivity | Liên thông động | 1800.0 / 1800.0 |
CSES - Gray Code | Mã Gray | 1200.0 / 1200.0 |
DHBB (5076.7 điểm)
GSPVHCUTE (2325.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 25.2 / 70.0 |
Practice VOI (487.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 400.0 / 400.0 |
Đội hình thi đấu | 87.129 / 400.0 |
Training (2341.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số và tổng ước số | 300.0 / 300.0 |
Ước có ước là 2 | 100.0 / 100.0 |
Đường đi dài nhất | 1600.0 / 1600.0 |
Hình chữ nhật lớn nhất | 228.571 / 400.0 |
Trọng số khoản | 112.5 / 500.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |