TxZZ
Phân tích điểm
AC
14 / 14
PY3
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1264pp)
AC
13 / 13
PY3
86%
(1115pp)
AC
18 / 18
PY3
81%
(1059pp)
AC
18 / 18
PY3
77%
(929pp)
AC
15 / 15
PY3
74%
(809pp)
70%
(698pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(663pp)
TLE
14 / 18
PY3
63%
(588pp)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #2 | 100.0 / 100.0 |
CSES (15566.7 điểm)
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Training (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nén xâu | 10.0 / 100.0 |
Bài toán ba lô 1 | 350.0 / 350.0 |
Chú ếch và hòn đá 1 | 200.0 / 200.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |