Vux2Code
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(855pp)
WA
99 / 100
C++14
86%
(424pp)
AC
11 / 11
C++14
81%
(244pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(232pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(221pp)
RTE
18 / 20
C++14
70%
(189pp)
TLE
12 / 14
C++14
66%
(171pp)
AC
7 / 7
C++14
63%
(158pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THCS (4030.1 điểm)
HSG THPT (470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 270.0 / 300.0 |