andu
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++11
100%
(2100pp)
TLE
180 / 200
C++11
95%
(1966pp)
AC
13 / 13
C++11
90%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1543pp)
AC
2 / 2
C++11
81%
(977pp)
WA
8 / 25
C++11
77%
(520pp)
AC
29 / 29
C++11
74%
(368pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(265pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(252pp)
contest (1682.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 20.0 / 100.0 |
Đếm tập hợp | 300.0 / 300.0 |
Tổng Riêng Biệt | 500.0 / 500.0 |
Hiếu và bản đồ kho báu | 400.0 / 400.0 |
Tổng k số | 162.0 / 200.0 |
Tăng Giảm | 300.0 / 300.0 |
DHBB (9272.0 điểm)
GSPVHCUTE (2122.0 điểm)
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sự kiện đặc biệt (OLP 11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 180.0 / 300.0 |
Training (1310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CJ thăm quan San Fierro | 120.0 / 2400.0 |
Đếm cặp | 140.0 / 200.0 |
Bài toán ba lô 1 | 350.0 / 350.0 |
Không chia hết | 200.0 / 200.0 |
SGAME5 | 500.0 / 500.0 |
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hiệu hoán vị | 400.0 / 400.0 |