anonymus_aptx4869
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(900pp)
AC
5 / 5
C++17
95%
(760pp)
TLE
6 / 20
C++17
90%
(433pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(163pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(155pp)
TLE
40 / 100
C++20
74%
(88pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(70pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(66pp)
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Khác (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 1 - Nhất nhì | 1.0 / 1.0 |
OLP MT&TN (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 120.0 / 300.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa xâu | 400.0 / 400.0 |
THT (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RICEATM | 50.0 / 100.0 |
Training (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Đường đi có tổng lớn nhất | 900.0 / 900.0 |