azyoCBL
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1710pp)
AC
25 / 25
C++17
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1315pp)
AC
1000 / 1000
C++17
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1008pp)
CERC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saba1000kg | 400.0 / 400.0 |
COCI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tiền tố | 500.0 / 500.0 |
contest (3131.0 điểm)
Cốt Phốt (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm giản đơn | 420.0 / 420.0 |
DHBB (9826.0 điểm)
GSPVHCUTE (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 60.0 / 60.0 |
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi lửa chùa (D div 1) | 300.0 / 300.0 |
Nâng Cấp Đường | 700.0 / 700.0 |
Xếp diêm | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 320.0 / 500.0 |
HSG THPT (2400.0 điểm)
IOI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HOLIDAY | 500.0 / 500.0 |
OLP MT&TN (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 400.0 / 400.0 |
Olympic 30/4 (3600.0 điểm)
Practice VOI (2407.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CAMELOT | 1600.0 / 1600.0 |
Chia kẹo | 400.0 / 400.0 |
Thiếu hụt | 200.0 / 200.0 |
Giải thoát | 111.475 / 400.0 |
NUMK | 96.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổ xăng | 1700.0 / 1700.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAKEPALIN | 100.0 / 100.0 |
MIXM | 100.0 / 100.0 |
Training (10242.1 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor03 | 200.0 / 200.0 |
VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / 400.0 |