baokhangle497
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(200pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(95pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(90pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(86pp)
TLE
3 / 10
PY3
81%
(73pp)
WA
4 / 5
PY3
77%
(62pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(7.4pp)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #7 | 100.0 / |
Olympic 30/4 (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / |
THT Bảng A (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) | 200.0 / |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |