baolamndbl
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(271pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(257pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(155pp)
TLE
8 / 10
C++14
74%
(118pp)
TLE
8 / 10
C++14
70%
(112pp)
AC
4 / 4
C++14
66%
(66pp)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 160.0 / 200.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Khác (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số dhprime | 160.0 / 200.0 |
Training (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
FUTURE NUMBER 1 | 300.0 / 300.0 |
Tìm số có n ước | 1500.0 / 1500.0 |
Query-Sum | 1600.0 / 1600.0 |