bmw
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1400pp)
AC
25 / 25
C++20
95%
(1235pp)
AC
3 / 3
C++20
90%
(1173pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(857pp)
AC
41 / 41
C++20
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(588pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(559pp)
RTE
25 / 100
C++20
66%
(348pp)
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II | 1400.0 / 1400.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bò Mộng | 500.0 / 500.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 60.0 / 300.0 |
Training (3605.0 điểm)
Đề chưa ra (3601.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi trên lưới | 1000.0 / 1000.0 |
Xâu đường đi đối xứng | 1000.0 / 1000.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Số ước | 1.0 / 1.5 |