bubu
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1029pp)
AC
25 / 25
C++17
81%
(977pp)
AC
30 / 30
C++17
77%
(774pp)
AC
16 / 16
C++17
74%
(368pp)
TLE
32 / 41
C++17
70%
(327pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(252pp)
ABC (61.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 61.0 / 100.0 |
contest (2850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Máy Nghe Nhạc | 1200.0 / 1200.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Tăng Giảm | 300.0 / 300.0 |
DHBB (868.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (DHBB CT '19) | 400.0 / 400.0 |
Covid'19 (DHBB CT) | 468.293 / 600.0 |
GSPVHCUTE (2380.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 20.2 / 70.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 60.0 / 60.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2756.0 điểm)
Practice VOI (35.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK | 15.0 / 100.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - LUCKY | 20.0 / 100.0 |
THT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm | 1600.0 / 1600.0 |
Hoán vị nhỏ nhất | 2000.0 / 2000.0 |
Training (998.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
19$ | 250.0 / 250.0 |
EZGAME | 448.0 / 1600.0 |
Range Updates and Sums | 300.0 / 300.0 |