buiminhquan1609
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1400pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1330pp)
AC
11 / 11
C++20
90%
(1173pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1006pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(809pp)
AC
80 / 80
C++20
66%
(597pp)
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n | 800.0 / |
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 800.0 / |
Training (4563.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Diện tích hình tam giác | 800.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
Nén xâu | 900.0 / |
Ước số và tổng ước số | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3609.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Số may mắn | 900.0 / |
Đề chưa ra (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nhỏ nhất | 1400.0 / |
Tổng ước | 1100.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
Ba lớn nhất | 100.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |
String #3 | 800.0 / |
String #4 | 800.0 / |
String #5 | 800.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |