cacaca
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1048pp)
AC
15 / 15
C++17
66%
(929pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(819pp)
contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con Fibonacci | 400.0 / 400.0 |
Heo đất | 1800.0 / 1800.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
DHBB (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Computer | 600.0 / 600.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Gói dịch vụ | 500.0 / 500.0 |
Ghim giấy | 300.0 / 300.0 |
Vẻ đẹp của số dư | 300.0 / 300.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gieo xúc xắc | 400.0 / 400.0 |
HSG THCS (3338.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Bài khó (THT B&C TQ 2021) | 38.462 / 500.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
ICPC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 10.0 / 300.0 |
Kéo cắt giấy | 400.0 / 400.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
THT (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 350.0 / 350.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (85.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RICEATM | 85.0 / 100.0 |