caominhson2013
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1700pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(1029pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(862pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(819pp)
contest (4140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 800.0 / |
Lái xe | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 1300.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
THT Bảng A (15640.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
THT (19880.0 điểm)
Training (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khẩu trang | 1300.0 / |
Đếm Bộ Ba | 1600.0 / |
Phân tích thừa số nguyên tố | 1300.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Số lượng số hạng | 800.0 / |
HSG THCS (5656.7 điểm)
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 1700.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cấp số tiếp theo | 800.0 / |