caominhson2013
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(800pp)
AC
2 / 2
PY3
81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(332pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(315pp)
contest (1842.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / |
Lái xe | 100.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 800.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
THT Bảng A (5111.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
THT (2520.0 điểm)
Training (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khẩu trang | 200.0 / |
Đếm Bộ Ba | 100.0 / |
Phân tích thừa số nguyên tố | 100.0 / |
Max 3 số | 100.0 / |
Số lượng số hạng | 100.0 / |
HSG THCS (1066.4 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 200.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |