caominhson2013
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(800pp)
AC
2 / 2
PY3
90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(387pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(368pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(210pp)
AC
11 / 11
PY3
66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(189pp)
contest (1842.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Đánh cờ | 92.5 / 100.0 |
Lái xe | 50.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 800.0 / 800.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1066.4 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (0.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giấc mơ | 0.08 / 1.0 |
THT (1800.0 điểm)
THT Bảng A (2701.0 điểm)
Training (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng số hạng | 100.0 / 100.0 |
Phân tích thừa số nguyên tố | 70.0 / 100.0 |
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
Khẩu trang | 60.0 / 200.0 |
Đếm Bộ Ba | 50.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |